cuspidor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cuspidor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuspidor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuspidor.

Từ điển Anh Việt

  • cuspidor

    /'kʌspidɔ:/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ống nhổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cuspidor

    Similar:

    spittoon: a receptacle for spit (usually in a public place)