spittoon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spittoon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spittoon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spittoon.

Từ điển Anh Việt

  • spittoon

    /spi'tu:n/

    * danh từ

    cái ống nhỏ, cái ống phóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spittoon

    a receptacle for spit (usually in a public place)

    Synonyms: cuspidor