cuspid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cuspid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuspid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuspid.
Từ điển Anh Việt
cuspid
* danh từ
(giải phẫu) răng nanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cuspid
Similar:
canine: one of the four pointed conical teeth (two in each jaw) located between the incisors and the premolars
Synonyms: canine tooth, eyetooth, eye tooth, dogtooth