dogtooth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dogtooth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dogtooth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dogtooth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dogtooth
a carved pyramidal ornament; used in 13th century England
Similar:
dogtooth violet: perennial woodland spring-flowering plant; widely cultivated
Synonyms: dog's-tooth violet
canine: one of the four pointed conical teeth (two in each jaw) located between the incisors and the premolars
Synonyms: canine tooth, eyetooth, eye tooth, cuspid
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).