canine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
canine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canine.
Từ điển Anh Việt
canine
/'kænain/
* tính từ
(thuộc) chó; (thuộc) họ chó
giống chó
* danh từ
răng nanh ((cũng) canine tooth)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
canine
* kỹ thuật
răng nanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
canine
one of the four pointed conical teeth (two in each jaw) located between the incisors and the premolars
Synonyms: canine tooth, eyetooth, eye tooth, dogtooth, cuspid
any of various fissiped mammals with nonretractile claws and typically long muzzles
Synonyms: canid
of or relating to a pointed conical tooth
Synonyms: laniary
of or relating to or characteristic of members of the family Canidae