eye tooth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eye tooth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eye tooth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eye tooth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eye tooth
Similar:
canine: one of the four pointed conical teeth (two in each jaw) located between the incisors and the premolars
Synonyms: canine tooth, eyetooth, dogtooth, cuspid
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- eye
- eyed
- eyes
- eyecup
- eyeful
- eyeish
- eyelet
- eyelid
- eye cup
- eye-bar
- eye-box
- eye-cup
- eye-pit
- eyeable
- eyebail
- eyeball
- eyebath
- eyebeam
- eyebolt
- eyebrow
- eyedrop
- eyehole
- eyelash
- eyeless
- eyelift
- eyelike
- eyeshot
- eyesore
- eyespot
- eyewash
- eye bank
- eye mask
- eye-ball
- eye-bath
- eye-beam
- eye-bite
- eye-bolt
- eye-bulb
- eye-copy
- eye-drop
- eye-shot
- eye-spot
- eye-wink
- eyedness
- eyeglass
- eyeliner
- eyepatch
- eyepiece
- eyeshade
- eyesight