eyelift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eyelift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyelift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyelift.
Từ điển Anh Việt
eyelift
* danh từ
sự giải phẩu thẩm mỹ đối với mô chung quanh mắt để giảm bớt hoặc loại bỏ vết nhăn