eyelike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eyelike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyelike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyelike.
Từ điển Anh Việt
eyelike
* tính từ
giống con mắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eyelike
suggesting an eye or eyes
eyelike markings on a butterfly's wings
the eyelike gleam of two distant windows in the dark