eyepiece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eyepiece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyepiece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyepiece.
Từ điển Anh Việt
eyepiece
/'aipi:s/
* danh từ
(vật lý) kính mắt, thị kính
eyepiece
(vật lí) thị kính, kính nhìn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eyepiece
* kỹ thuật
kính mắt
y học:
thị kính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eyepiece
combination of lenses at the viewing end of optical instruments
Synonyms: ocular