ocular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ocular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ocular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ocular.

Từ điển Anh Việt

  • ocular

    /'ɔkjulə/

    * tính từ

    (thuộc) mắt; cho mắt, bằng mắt; đập vào mắt

    ocular demonstration: lối chứng minh đập vào mắt tôi

    * danh từ

    (vật lý) kính mắt thị kính

  • ocular

    (vật lí) thị kính; mắt // trực quan

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ocular

    * kỹ thuật

    kính mắt

    mắt

    toán & tin:

    mắt trực quan

    y học:

    thuộc mắt

    vật lý:

    thuộc thị kính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ocular

    of or relating to or resembling the eye

    ocular muscles

    an ocular organ

    ocular diseases

    the optic (or optical) axis of the eye

    an ocular spot is a pigmented organ or part believed to be sensitive to light

    Synonyms: optic, optical, opthalmic

    relating to or using sight

    ocular inspection

    an optical illusion

    visual powers

    visual navigation

    Synonyms: optic, optical, visual

    visible; give me the ocular proof"- Shakespeare

    be sure of it

    a visual presentation

    a visual image

    Synonyms: visual

    Similar:

    eyepiece: combination of lenses at the viewing end of optical instruments