ocular estimate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ocular estimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ocular estimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ocular estimate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ocular estimate
* kinh tế
sự đánh giá bằng mắt
sự ước lượng bằng mắt