ocular muscle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ocular muscle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ocular muscle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ocular muscle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ocular muscle

    one of the small muscles of the eye that serve to rotate the eyeball

    Synonyms: eye muscle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).