visual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visual.

Từ điển Anh Việt

  • visual

    /'vizjuəl/

    * tính từ

    (thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác

    visual nerve: dây thần kinh thị giác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • visual

    * kỹ thuật

    thị giác

    xây dựng:

    thuộc về thị giác

    toán & tin:

    trực quan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • visual

    Similar:

    ocular: relating to or using sight

    ocular inspection

    an optical illusion

    visual powers

    visual navigation

    Synonyms: optic, optical

    ocular: visible; give me the ocular proof"- Shakespeare

    be sure of it

    a visual presentation

    a visual image