visual signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visual signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visual signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visual signal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • visual signal

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tín hiệu nhìn thấy

    tín hiệu trông thấy (được)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • visual signal

    a signal that involves visual communication