visual task nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visual task nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visual task giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visual task.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • visual task

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công việc cần chiếu sáng