visual memory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visual memory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visual memory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visual memory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • visual memory

    * kỹ thuật

    y học:

    trí nhớ thị giác