visualized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visualized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visualized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visualized.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • visualized

    Similar:

    visualize: imagine; conceive of; see in one's mind

    I can't see him on horseback!

    I can see what will happen

    I can see a risk in this strategy

    Synonyms: visualise, envision, project, fancy, see, figure, picture, image

    visualize: view the outline of by means of an X-ray

    The radiologist can visualize the cancerous liver

    Synonyms: visualise

    visualize: form a mental picture of something that is invisible or abstract

    Mathematicians often visualize

    Synonyms: visualise

    visualize: make visible

    With this machine, ultrasound can be visualized

    Synonyms: visualise

    envisioned: seen in the mind as a mental image

    the glory of his envisioned future

    the snow-covered Alps pictured in her imagination

    the visualized scene lacked the ugly details of real life

    Synonyms: pictured, visualised

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).