pictured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pictured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pictured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pictured.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pictured

    Similar:

    visualize: imagine; conceive of; see in one's mind

    I can't see him on horseback!

    I can see what will happen

    I can see a risk in this strategy

    Synonyms: visualise, envision, project, fancy, see, figure, picture, image

    picture: show in, or as in, a picture

    This scene depicts country life

    the face of the child is rendered with much tenderness in this painting

    Synonyms: depict, render, show

    envisioned: seen in the mind as a mental image

    the glory of his envisioned future

    the snow-covered Alps pictured in her imagination

    the visualized scene lacked the ugly details of real life

    Synonyms: visualized, visualised

    depicted: represented graphically by sketch or design or lines

    Synonyms: portrayed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).