envision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
envision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm envision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của envision.
Từ điển Anh Việt
envision
/in'viʤn/
* ngoại động từ
nhìn thấy như trong ảo ảnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mường tượng, hình dung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
envision
picture to oneself; imagine possible
I cannot envision him as President
Synonyms: foresee
Similar:
visualize: imagine; conceive of; see in one's mind
I can't see him on horseback!
I can see what will happen
I can see a risk in this strategy
Synonyms: visualise, project, fancy, see, figure, picture, image