depict nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depict nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depict giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depict.

Từ điển Anh Việt

  • depict

    /di'pikt/

    * ngoại động từ ((cũng) depicture)

    vẽ

    tả, miêu tả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • depict

    Similar:

    picture: show in, or as in, a picture

    This scene depicts country life

    the face of the child is rendered with much tenderness in this painting

    Synonyms: render, show

    describe: give a description of

    He drew an elaborate plan of attack

    Synonyms: draw

    portray: make a portrait of

    Goya wanted to portray his mistress, the Duchess of Alba

    Synonyms: limn