limn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limn.

Từ điển Anh Việt

  • limn

    /lim/

    * ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) vẽ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • limn

    Similar:

    delineate: trace the shape of

    Synonyms: outline

    portray: make a portrait of

    Goya wanted to portray his mistress, the Duchess of Alba

    Synonyms: depict