limnological nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limnological nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limnological giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limnological.

Từ điển Anh Việt

  • limnological

    * tính từ

    (thuộc) khoa nghiên cứu về hồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • limnological

    of or relating to limnology