portray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
portray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm portray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của portray.
Từ điển Anh Việt
portray
/pɔ:'trei/
* ngoại động từ
vẽ chân dung
miêu tả sinh động
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng vai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
portray
portray in words
The book portrays the actor as a selfish person
make a portrait of
Goya wanted to portray his mistress, the Duchess of Alba
represent abstractly, for example in a painting, drawing, or sculpture
The father is portrayed as a good-looking man in this painting
Synonyms: present
Similar:
impersonate: assume or act the character of
She impersonates Madonna
The actor portrays an elderly, lonely man