portraying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

portraying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm portraying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của portraying.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • portraying

    Similar:

    depicting: a representation by picture or portraiture

    Synonyms: depiction, portrayal

    portray: portray in words

    The book portrays the actor as a selfish person

    portray: make a portrait of

    Goya wanted to portray his mistress, the Duchess of Alba

    Synonyms: depict, limn

    impersonate: assume or act the character of

    She impersonates Madonna

    The actor portrays an elderly, lonely man

    Synonyms: portray

    portray: represent abstractly, for example in a painting, drawing, or sculpture

    The father is portrayed as a good-looking man in this painting

    Synonyms: present

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).