portrayal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
portrayal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm portrayal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của portrayal.
Từ điển Anh Việt
portrayal
/pɔ:'treiəl/
* danh từ
sự vẽ chân dung; bức chân dung
sự miêu tả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
portrayal
a word picture of a person's appearance and character
Synonyms: portraiture, portrait
acting the part of a character on stage; dramatically representing the character by speech and action and gesture
Synonyms: characterization, enactment, personation
Similar:
depicting: a representation by picture or portraiture
Synonyms: depiction, portraying
portrait: any likeness of a person, in any medium
the photographer made excellent portraits
depiction: representation by drawing or painting etc
Synonyms: delineation