delineation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delineation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delineation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delineation.
Từ điển Anh Việt
delineation
/di,lini'eiʃn/
* danh từ
sự mô tả, sự phác hoạ
hình mô tả, hình phác hoạ
delineation
bản vẽ, hình vẽ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
delineation
* kỹ thuật
bản vẽ
hình vẽ
sự vẽ
cơ khí & công trình:
sự phác thảo
sự vẽ phác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
delineation
a drawing of the outlines of forms or objects
Synonyms: depiction, limning, line drawing
Similar:
word picture: a graphic or vivid verbal description
too often the narrative was interrupted by long word pictures
the author gives a depressing picture of life in Poland
the pamphlet contained brief characterizations of famous Vermonters
Synonyms: word-painting, depiction, picture, characterization, characterisation
depiction: representation by drawing or painting etc
Synonyms: portrayal