line drawing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
line drawing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm line drawing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của line drawing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
line drawing
* kỹ thuật
hình vẽ nét
sơ đồ
toán & tin:
bản vẽ nét
Từ điển Anh Anh - Wordnet
line drawing
Similar:
delineation: a drawing of the outlines of forms or objects
Từ liên quan
- line
- lined
- linen
- liner
- lines
- linet
- lineal
- linear
- lineup
- line in
- line up
- line-in
- line-up
- lineage
- linecut
- lineman
- linemen
- linetus
- line art
- line cut
- line key
- line out
- line pad
- line set
- line-out
- lineally
- linear a
- linear b
- linearly
- linefold
- linelike
- linesman
- line card
- line code
- line cord
- line cost
- line data
- line drop
- line feed
- line fill
- line flax
- line gage
- line haul
- line item
- line join
- line lead
- line link
- line lock
- line loop
- line loss