line lock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

line lock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm line lock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của line lock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • line lock

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khóa dòng

    toán & tin:

    khóa đường dây

    khóa đường truyền