lineal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lineal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lineal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lineal.

Từ điển Anh Việt

  • lineal

    /'liniəl/

    * tính từ

    (thuộc) trực hệ (như cha với con)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lineal

    * kỹ thuật

    tuyến tính

    xây dựng:

    thuộc đường thẳng

    toán & tin:

    tuyến tính, thẳng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lineal

    in a straight unbroken line of descent from parent to child

    lineal ancestors

    lineal heirs

    a direct descendant of the king

    direct heredity

    Synonyms: direct

    Antonyms: collateral

    arranged in a line