lineally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lineally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lineally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lineally.

Từ điển Anh Việt

  • lineally

    * phó từ

    trực hệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lineally

    by an unbroken line of descent

    she is related lineally to the Royal Family