collateral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
collateral
/kɔ'lætərəl/
* tính từ
ở bên
phụ thêm
collateral evidence: bằng chứng thêm
có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi
* danh từ
đồ ký quỹ ((cũng) collateral security)
collateral
(Tech) ở bên; phụ thêm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collateral
* kinh tế
phụ thuộc
sự thế chấp
tài liệu quảng cáo gián tiếp
vật bảo đảm
vật đảm bảo phụ thuộc
vật thế chấp
* kỹ thuật
bảo chứng
bên cạnh
phụ
y học:
bên, nhánh, bảng hệ
xây dựng:
đồ thế chấp
vật bảo lãnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collateral
a security pledged for the repayment of a loan
descended from a common ancestor but through different lines
cousins are collateral relatives
an indirect descendant of the Stuarts
Synonyms: indirect
Antonyms: lineal
serving to support or corroborate
collateral evidence
Synonyms: confirmative, confirming, confirmatory, corroborative, corroboratory, substantiating, substantiative, validating, validatory, verificatory, verifying
accompany, concomitant
collateral target damage from a bombing run
situated or running side by side
collateral ridges of mountains
- collateral
- collaterally
- collateralize
- collateral bond
- collateral loan
- collateral loss
- collateral note
- collateral fraud
- collateral damage
- collateral trigone
- collateral ligament
- collateral security
- collateral services
- collateral warranty
- collateral agreement
- collateral acceptance
- collateral assignment
- collateral trust bond
- collateral circulation
- collateralized bond obligation
- collateralized mortgage obligation