collateral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collateral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collateral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collateral.

Từ điển Anh Việt

  • collateral

    /kɔ'lætərəl/

    * tính từ

    ở bên

    phụ thêm

    collateral evidence: bằng chứng thêm

    có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi

    * danh từ

    đồ ký quỹ ((cũng) collateral security)

  • collateral

    (Tech) ở bên; phụ thêm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collateral

    * kinh tế

    phụ thuộc

    sự thế chấp

    tài liệu quảng cáo gián tiếp

    vật bảo đảm

    vật đảm bảo phụ thuộc

    vật thế chấp

    * kỹ thuật

    bảo chứng

    bên cạnh

    phụ

    y học:

    bên, nhánh, bảng hệ

    xây dựng:

    đồ thế chấp

    vật bảo lãnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet