collateral trigone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collateral trigone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collateral trigone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collateral trigone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collateral trigone
* kỹ thuật
tam giác
Từ liên quan
- collateral
- collaterally
- collateralize
- collateral bond
- collateral loan
- collateral loss
- collateral note
- collateral fraud
- collateral damage
- collateral trigone
- collateral ligament
- collateral security
- collateral services
- collateral warranty
- collateral agreement
- collateral acceptance
- collateral assignment
- collateral trust bond
- collateral circulation
- collateralized bond obligation
- collateralized mortgage obligation