collateral agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collateral agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collateral agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collateral agreement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collateral agreement

    * kinh tế

    hợp đồng phụ (kèm thêm)

    thỏa ước phụ