collateral fraud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collateral fraud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collateral fraud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collateral fraud.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collateral fraud
Similar:
extrinsic fraud: fraud that prevents a party from knowing their rights or from having a fair opportunity of presenting them at trial
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- collateral
- collaterally
- collateralize
- collateral bond
- collateral loan
- collateral loss
- collateral note
- collateral fraud
- collateral damage
- collateral trigone
- collateral ligament
- collateral security
- collateral services
- collateral warranty
- collateral agreement
- collateral acceptance
- collateral assignment
- collateral trust bond
- collateral circulation
- collateralized bond obligation
- collateralized mortgage obligation