collateral ligament nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collateral ligament nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collateral ligament giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collateral ligament.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collateral ligament
* kỹ thuật
y học:
dây chằng khớp gối
Từ liên quan
- collateral
- collaterally
- collateralize
- collateral bond
- collateral loan
- collateral loss
- collateral note
- collateral fraud
- collateral damage
- collateral trigone
- collateral ligament
- collateral security
- collateral services
- collateral warranty
- collateral agreement
- collateral acceptance
- collateral assignment
- collateral trust bond
- collateral circulation
- collateralized bond obligation
- collateralized mortgage obligation