collateral damage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collateral damage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collateral damage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collateral damage.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collateral damage
(euphemism) inadvertent casualties and destruction inflicted on civilians in the course of military operations
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- collateral
- collaterally
- collateralize
- collateral bond
- collateral loan
- collateral loss
- collateral note
- collateral fraud
- collateral damage
- collateral trigone
- collateral ligament
- collateral security
- collateral services
- collateral warranty
- collateral agreement
- collateral acceptance
- collateral assignment
- collateral trust bond
- collateral circulation
- collateralized bond obligation
- collateralized mortgage obligation