collaterally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collaterally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collaterally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collaterally.

Từ điển Anh Việt

  • collaterally

    xem collateral