collateralize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collateralize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collateralize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collateralize.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • collateralize

    pledge as a collateral

    The loan was collateralized by government bonds

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).