validating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
validating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm validating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của validating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
validating
Similar:
validate: declare or make legally valid
Synonyms: formalize, formalise
Antonyms: invalidate
validate: prove valid; show or confirm the validity of something
Antonyms: invalidate
validate: give evidence for
Synonyms: corroborate
validate: make valid or confirm the validity of
validate a ticket
Antonyms: invalidate
collateral: serving to support or corroborate
collateral evidence
Synonyms: confirmative, confirming, confirmatory, corroborative, corroboratory, substantiating, substantiative, validatory, verificatory, verifying
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).