formalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formalise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
formalise
Similar:
formalize: make formal or official
We formalized the appointment and gave him a title
validate: declare or make legally valid
Synonyms: formalize
Antonyms: invalidate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).