confirmatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confirmatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confirmatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confirmatory.
Từ điển Anh Việt
confirmatory
/kən'fə:mətəri/
* tính từ
để xác nhận; để chứng thực
(tôn giáo) (thuộc) lễ kiên tín
Từ điển Anh Anh - Wordnet
confirmatory
Similar:
collateral: serving to support or corroborate
collateral evidence
Synonyms: confirmative, confirming, corroborative, corroboratory, substantiating, substantiative, validating, validatory, verificatory, verifying