corroboratory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corroboratory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corroboratory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corroboratory.

Từ điển Anh Việt

  • corroboratory

    /kə'rɔbərətiv/ (corroboratory) /kə'rɔbərətəri/

    * tính từ

    để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm

Từ điển Anh Anh - Wordnet