verifying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
verifying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verifying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verifying.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
verifying
Similar:
verify: confirm the truth of
Please verify that the doors are closed
verify a claim
control: check or regulate (a scientific experiment) by conducting a parallel experiment or comparing with another standard
Are you controlling for the temperature?
Synonyms: verify
verify: attach or append a legal verification to (a pleading or petition)
affirm: to declare or affirm solemnly and formally as true
Before God I swear I am innocent
Synonyms: verify, assert, avow, aver, swan, swear
collateral: serving to support or corroborate
collateral evidence
Synonyms: confirmative, confirming, confirmatory, corroborative, corroboratory, substantiating, substantiative, validating, validatory, verificatory
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).