verify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
verify
/'verifai/
* ngoại động từ
thẩm tra, kiểm lại
to verify a statement: thẩm tra một lời tuyên bố
to verify the items of a bill: kiểm lại các khoản của một hoá đơn
xác minh (lời nói, sự kiện)
to verify a witness: xác minh một lời khai làm chứng
thực hiện (lời tiên đoán, lời hứa...)
verify
thử lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
verify
* kinh tế
kiểm nghiệm
kiểm tra
thẩm tra
* kỹ thuật
kiểm chứng
kiểm nghiệm
kiểm tra
thử lại
xác minh
toán & tin:
thẩm tra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
verify
confirm the truth of
Please verify that the doors are closed
verify a claim
attach or append a legal verification to (a pleading or petition)
Similar:
control: check or regulate (a scientific experiment) by conducting a parallel experiment or comparing with another standard
Are you controlling for the temperature?
affirm: to declare or affirm solemnly and formally as true
Before God I swear I am innocent