assert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assert.

Từ điển Anh Việt

  • assert

    /ə'sə:t/

    * ngoại động từ

    đòi (quyền lợi...)

    to assert one's rights: đòi quyền lợi

    to assert oneself: đòi quyền lợi của mình

    xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán

    to assert that: xác nhận rằng; quả quyết rằng

    this was asserted by several witnesses: nhiều người làm chứng đã xác nhận điều đó

  • assert

    khẳng định; giữ vững; bảo vệ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assert

    * kỹ thuật

    bảo vệ

    khẳng định

    xác nhận

    toán & tin:

    giữ vững

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • assert

    state categorically

    Synonyms: asseverate, maintain

    insist on having one's opinions and rights recognized

    Women should assert themselves more!

    Synonyms: put forward

    Similar:

    affirm: to declare or affirm solemnly and formally as true

    Before God I swear I am innocent

    Synonyms: verify, avow, aver, swan, swear

    insist: assert to be true

    The letter asserts a free society