assertive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assertive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assertive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assertive.

Từ điển Anh Việt

  • assertive

    /ə'sə:tiv/

    * tính từ

    xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán

    an assertive manner: thái độ quả quyết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • assertive

    aggressively self-assured

    an energetic assertive boy who was always ready to argue

    pointing directly at a listener is an assertive act

    Synonyms: self-asserting, self-assertive

    Antonyms: unassertive