assertiveness training nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assertiveness training nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assertiveness training giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assertiveness training.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • assertiveness training

    a method of psychotherapy that reinforces you for stating negative and positive feelings directly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).