assertiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assertiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assertiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assertiveness.
Từ điển Anh Việt
assertiveness
* danh từ
sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assertiveness
aggressive self-assurance; given to making bold assertions
Synonyms: self-assertiveness