self-assertiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-assertiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-assertiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-assertiveness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • self-assertiveness

    Similar:

    assertiveness: aggressive self-assurance; given to making bold assertions

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).