assertively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assertively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assertively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assertively.
Từ điển Anh Việt
assertively
* phó từ
quả quyết, quyết đoán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assertively
in an assertive manner
`I will take care of my own life,' she said assertively
Antonyms: unassertively